Có 2 kết quả:

外間 wài jiān ㄨㄞˋ ㄐㄧㄢ外间 wài jiān ㄨㄞˋ ㄐㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) outer room
(2) the external world
(3) outside

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) outer room
(2) the external world
(3) outside

Bình luận 0