Có 2 kết quả:
外間 wài jiān ㄨㄞˋ ㄐㄧㄢ • 外间 wài jiān ㄨㄞˋ ㄐㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) outer room
(2) the external world
(3) outside
(2) the external world
(3) outside
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) outer room
(2) the external world
(3) outside
(2) the external world
(3) outside
Bình luận 0